迹 - tích
事迹 sự tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc đã qua nhưng còn để lại dấu vết trong sách vở hoặc miệng đời.

▸ Từng từ:
佛迹 phật tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dấu vết của Phật để lại.

▸ Từng từ:
傷迹 thương tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dấu vết của sự tổn hại trên thân thể.

▸ Từng từ:
勝迹 thắng tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cảnh đẹp do công trình đời xưa để lại.

▸ Từng từ:
古迹 cổ tích

cổ tích

giản thể

Từ điển phổ thông

dấu vết còn lại từ xa xưa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dấu vết xưa còn lại.

▸ Từng từ:
墨迹 mặc tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vết mực, tức nét chữ viết.

▸ Từng từ:
奇迹 kỳ tích

kỳ tích

giản thể

Từ điển phổ thông

kỳ tích, kỳ công, chiến công

▸ Từng từ:
手迹 thủ tích

thủ tích

giản thể

Từ điển phổ thông

bút tích

▸ Từng từ:
晦迹 hối tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ sự ở ẩn, không muốn ai biết tới mình.

▸ Từng từ:
發迹 phát tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lập được sự nghiệp, để lại cho đời. » Nhà Lê phát tích từ đâu nhỉ « ( Thơ cổ ).

▸ Từng từ:
筆迹 bút tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dấu vết của cây bút, tức nét chữ để lại.

▸ Từng từ:
絶迹 tuyệt tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng hoang vắng, không dấu chân người — Mất hẳn dấu vết, không thấy đâu nữa.

▸ Từng từ:
證迹 chứng tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dấu vết để lại làm bằng.

▸ Từng từ:
贓迹 tang tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dấu vết làm bằng cho sự gian tham.

▸ Từng từ:
超迹 siêu tich

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vượt ra khỏi dấu vết tầm thường — Cũng chỉ sự ở ẩn, không còn thấy mặt ở đời nữa. Cũng như: Tuyệt tích.

▸ Từng từ: