1. Ngày xưa gọi nông dân ở ba loại khu đất: đất bằng, vùng núi hoặc đầm trạch là: "tam nông"
三農. Sau phiếm chỉ nông dân.
2. Chỉ ba mùa trong việc nhà nông: "xuân canh"
春耕, "hạ vân"
夏耘, "thu thu"
秋收. ◇ Bắc sử
北史: "Cẩn mệnh lập tường tự, giáo dĩ thi thư, tam nông chi hạ, tất lệnh thụ nghiệp"
謹命立庠序,
教以詩書,
三農之暇,
悉令受業 (Tiết Biện truyện
薛辯傳).
Ba hạng thuế đánh vào hoa lợi ruộng đất, tùy theo mức canh tác nhiều hay ít gồm Thượng nông, Trung nông và Hạ nông.