hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
辩 ▸ từ ghép
辩 - biện
爭辩
tranh biện
爭辩
tranh biện
giản thể
Từ điển phổ thông
tranh luận, tranh cãi
▸ Từng từ:
爭
辩
辩护
biện hộ
辩护
biện hộ
giản thể
Từ điển phổ thông
biện hộ, bào chữa
▸ Từng từ:
辩
护
辩解
biện giải
辩解
biện giải
giản thể
Từ điển phổ thông
biện giải, giải thích
▸ Từng từ:
辩
解
辩论
biện luận
辩论
biện luận
giản thể
Từ điển phổ thông
biện luận
▸ Từng từ:
辩
论
辩证
biện chứng
辩证
biện chứng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng
▸ Từng từ:
辩
证