辩 - biện
爭辩 tranh biện

tranh biện

giản thể

Từ điển phổ thông

tranh luận, tranh cãi

▸ Từng từ:
辩护 biện hộ

biện hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

biện hộ, bào chữa

▸ Từng từ:
辩解 biện giải

biện giải

giản thể

Từ điển phổ thông

biện giải, giải thích

▸ Từng từ:
辩论 biện luận

biện luận

giản thể

Từ điển phổ thông

biện luận

▸ Từng từ:
辩证 biện chứng

biện chứng

giản thể

Từ điển phổ thông

1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng

▸ Từng từ: