輸 - du, thâu, thú
傳輸 truyền thâu

truyền thâu

phồn thể

Từ điển phổ thông

truyền đi, chuyển đi, phát đi

▸ Từng từ:
班輸 ban thâu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên người nước Lỗ, nổi tiếng là tay thợ khéo. Xem thêm Ban môn lộng phủ .

▸ Từng từ:
贏輸 doanh du

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn và thua, nói về việc đánh bạc.

▸ Từng từ:
輸入 du nhập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đem vào, chở vào. Được đem từ nước ngoài vào.

▸ Từng từ:
輸出 thâu xuất

thâu xuất

phồn thể

Từ điển phổ thông

chở ra, đưa ra

▸ Từng từ:
輸送 thâu tống

thâu tống

phồn thể

Từ điển phổ thông

trở đi, đưa đi

▸ Từng từ:
運輸 vận thâu

vận thâu

phồn thể

Từ điển phổ thông

vận tải, chuyên trở

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Vận tải .

▸ Từng từ: