躁 - táo
暴躁 bạo táo

bạo táo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dễ nổi cáu, nóng tính

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hung tợn, không biết sợ gì. Như Táo bạo.

▸ Từng từ:
浮躁 phù táo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ tính tình nông nổi, nóng nảy.

▸ Từng từ:
躁怒 táo nộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng nảy giận dữ.

▸ Từng từ:
躁急 táo cấp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng nảy dữ dằn.

▸ Từng từ:
躁暴 táo bạo

táo bạo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

táo bạo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng nảy dữ dằn.

▸ Từng từ:
躁狂 táo cuồng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng nảy điên rồ.

▸ Từng từ:
躁率 táo suất

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng nảy, hành động sơ sót.

▸ Từng từ: