賁 - bí, bôn, phần, phẩn, phẫn
賁育 bôn dục

Từ điển trích dẫn

1. Hai người dũng sĩ thời xưa là Mạnh Bôn và Hạ Dục . Nghĩa bóng: Dũng sĩ.

▸ Từng từ: