调 - điều, điệu
协调 hiệp điều

hiệp điều

giản thể

Từ điển phổ thông

kết hợp, phối hợp

▸ Từng từ:
单调 đơn điệu

đơn điệu

giản thể

Từ điển phổ thông

đơn điệu, đều đều, buồn tẻ

▸ Từng từ:
失调 thất điệu

thất điệu

giản thể

Từ điển phổ thông

thiếu phối hợp, thiếu ăn nhịp, lạc điệu

▸ Từng từ:
强调 cường điệu

cường điệu

giản thể

Từ điển phổ thông

cường điệu, nhấn mạnh, nói quá

▸ Từng từ:
查调 tra điều

tra điều

giản thể

Từ điển phổ thông

điều tra, tra xét

▸ Từng từ:
格调 cách điệu

cách điệu

giản thể

Từ điển phổ thông

cách điệu

▸ Từng từ:
步调 bộ điệu

bộ điệu

giản thể

Từ điển phổ thông

điệu bộ, dáng đi

▸ Từng từ:
调匀 điều quân

điều quân

giản thể

Từ điển phổ thông

hòa đều, trộn đều, quấy đều

▸ Từng từ:
调查 điều tra

điều tra

giản thể

Từ điển phổ thông

điều tra, kiểm tra, tìm hiểu

▸ Từng từ:
音调 âm điệu

âm điệu

giản thể

Từ điển phổ thông

âm điệu

▸ Từng từ: