hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
记 ▸ từ ghép
记 - kí, ký
书记
thư ký
书记
thư ký
giản thể
Từ điển phổ thông
thư ký, người coi việc sổ sách
▸ Từng từ:
书
记
传记
truyện ký
传记
truyện ký
giản thể
Từ điển phổ thông
truyện ký, tiểu sử
▸ Từng từ:
传
记
忘记
vong ký
忘记
vong ký
giản thể
Từ điển phổ thông
quên đi, quên mất
▸ Từng từ:
忘
记
摘记
trích ký
摘记
trích ký
giản thể
Từ điển phổ thông
trích đoạn, trích ra, chép ra
▸ Từng từ:
摘
记
日记
nhật ký
日记
nhật ký
giản thể
Từ điển phổ thông
nhật ký
▸ Từng từ:
日
记
标记
tiêu ký
标记
tiêu ký
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dấu hiệu, nhãn hiệu, biểu tượng
2. đánh dấu, làm hiệu
▸ Từng từ:
标
记
死记
tử ký
死记
tử ký
giản thể
Từ điển phổ thông
học vẹt, không biết vận dụng kiến thức
▸ Từng từ:
死
记
记诵
ký tụng
记诵
ký tụng
giản thể
Từ điển phổ thông
học thuộc lòng
▸ Từng từ:
记
诵