记 - kí, ký
书记 thư ký

thư ký

giản thể

Từ điển phổ thông

thư ký, người coi việc sổ sách

▸ Từng từ:
传记 truyện ký

truyện ký

giản thể

Từ điển phổ thông

truyện ký, tiểu sử

▸ Từng từ:
忘记 vong ký

vong ký

giản thể

Từ điển phổ thông

quên đi, quên mất

▸ Từng từ:
摘记 trích ký

trích ký

giản thể

Từ điển phổ thông

trích đoạn, trích ra, chép ra

▸ Từng từ:
日记 nhật ký

nhật ký

giản thể

Từ điển phổ thông

nhật ký

▸ Từng từ:
标记 tiêu ký

tiêu ký

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dấu hiệu, nhãn hiệu, biểu tượng
2. đánh dấu, làm hiệu

▸ Từng từ:
死记 tử ký

tử ký

giản thể

Từ điển phổ thông

học vẹt, không biết vận dụng kiến thức

▸ Từng từ:
记诵 ký tụng

ký tụng

giản thể

Từ điển phổ thông

học thuộc lòng

▸ Từng từ: