hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
认 ▸ từ ghép
认 - nhận
公认
công nhận
公认
công nhận
giản thể
Từ điển phổ thông
công nhận, mọi người cùng đồng ý
▸ Từng từ:
公
认
否认
phủ nhận
否认
phủ nhận
giản thể
Từ điển phổ thông
phủ nhận, từ chối, chối bỏ
▸ Từng từ:
否
认
承认
thừa nhận
承认
thừa nhận
giản thể
Từ điển phổ thông
thừa nhận, biết, nhận ra, chấp nhận
▸ Từng từ:
承
认
认识
nhận thức
认识
nhận thức
giản thể
Từ điển phổ thông
nhận thức
▸ Từng từ:
认
识