蠢 - xuẩn
愚蠢 ngu xuẩn

ngu xuẩn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngu xuẩn, xuẩn ngốc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dốt nát đần độn.

▸ Từng từ:
蠢動 xuẩn động

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Có hành vi bậy bạ, ngu ngốc.

▸ Từng từ:
蠢物 xuẩn vật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng để mắng nhiếc người ngu ngốc.

▸ Từng từ:
蠢笨 xuẩn bát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu ngốc thô lỗ.

▸ Từng từ:
蠢蠢 xuẩn xuẩn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúc nhúc.

▸ Từng từ: