薪 - tân
薪俸 tân bổng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiền cấp cho quan lại.

▸ Từng từ:
薪柴 tân sài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Củi kiếm về để bán, để đun nấu. Tài tử đa cùng phú của Cao Bá Quát: » Vai tân sài đủng đỉnh ngâm nga, vợ anh Mãi băn khoăn từng bể khó «.

▸ Từng từ:
薪桂 tân quế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Củi đắt như quế, chỉ thời buổi đắt đỏ.

▸ Từng từ:
薪水 tân thủy

tân thủy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiền lương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Củi và nước, dùng để nấu cơm. Còn chỉ tiền lương quan lại thời xưa.

▸ Từng từ:
薪金 tân kim

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiền lương, trả cho việc làm.

▸ Từng từ:
負薪 phụ tân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vác củi — Chỉ việc làm thấp hèn.

▸ Từng từ:
卧薪嘗膽 ngọa tân thưởng đảm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nằm gai nếm mật, chỉ ý chí báo thù ( điển Câu Tiễn phục thù ). Ta còn hiểu là sống cực khổ.

▸ Từng từ:
抱薪救火 bão tân cứu hỏa

Từ điển trích dẫn

1. Ôm củi chữa cháy. Ý nói ví muốn trừ họa, nhưng dùng phương pháp sai lầm, làm cho tai hại thêm lên. ☆ Tương tự: "hỏa thượng kiêu du" , "dương thang chỉ phí" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ôm củi chữa cháy, chỉ việc làm chỉ gây thêm tai hại chứ không lợi ích gì.

▸ Từng từ:
杯水車薪 bôi thuỷ xa tân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chén nước và xe củi. Chỉ việc làm không thấm vào đâu. vô nghĩa, như đem một chén nước mà cứu một xe chở củi đang phát hỏa.

▸ Từng từ:
米珠薪桂 mễ châu tân quế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gạo quý như hạt châu, củi đắt như quế. Chỉ thời buổi đắt đỏ, khó sống, thời buổi gạo châu củi quế.

▸ Từng từ:
臥薪嘗膽 ngọa tân thường đảm

Từ điển trích dẫn

1. Nằm gai nếm mật. § "Việt Vương Câu Tiễn" sau khi thua trận, nằm chiếu cỏ, ra vào thường nếm mật đắng để tự nhắc nhở mình đừng quên hận cũ.

▸ Từng từ: