苯 - bản, bổn
乙苯 ất bản

ất bản

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất eti-benzen

▸ Từng từ:
甲苯 giáp bản

giáp bản

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất toluen (hóa học)

▸ Từng từ:
苯䔿 bổn tỗn

bổn tỗn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ mọc tốt um

▸ Từng từ: