胳 - ca, các, cách
胳肢 ca chi

ca chi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cù (cho cười)

▸ Từng từ:
胳膊 cách bác

Từ điển trích dẫn

1. Cánh tay (từ vai xuống tới cổ tay). § Cũng gọi là: "cách bác" , "cách tí" . ◎ Như: "mao y thái đoản liễu, bán tiệt cách bác đô lộ tại ngoại diện" , .

▸ Từng từ:
胳肢窝 ca chi oa

ca chi oa

giản thể

Từ điển phổ thông

(như: giáp chi oa ,)

▸ Từng từ:
胳肢窩 ca chi oa

ca chi oa

phồn thể

Từ điển phổ thông

(như: giáp chi oa ,)

▸ Từng từ: