hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
胳 ▸ từ ghép
胳 - ca, các, cách
胳肢
ca chi
胳肢
ca chi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cù (cho cười)
▸ Từng từ:
胳
肢
胳膊
cách bác
胳膊
cách bác
Từ điển trích dẫn
1. Cánh tay (từ vai xuống tới cổ tay). § Cũng gọi là: "cách bác"
肐
膊
, "cách tí"
胳
臂
. ◎ Như: "mao y thái đoản liễu, bán tiệt cách bác đô lộ tại ngoại diện"
毛
衣
太
短
了
,
半
截
胳
膊
都
露
在
外
面
.
▸ Từng từ:
胳
膊
胳肢窝
ca chi oa
胳肢窝
ca chi oa
giản thể
Từ điển phổ thông
(như: giáp chi oa
夾
肢
窩
,
夹
肢
窝
)
▸ Từng từ:
胳
肢
窝
胳肢窩
ca chi oa
胳肢窩
ca chi oa
phồn thể
Từ điển phổ thông
(như: giáp chi oa
夾
肢
窩
,
夹
肢
窝
)
▸ Từng từ:
胳
肢
窩