ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
胞 - bào
同胞 đồng bào
Từ điển phổ thông
1. anh em ruột
2. người đồng hương
2. người đồng hương
Từ điển trích dẫn
1. Cùng một bọc. Chỉ anh em cùng cha cùng mẹ.
2. Chỉ người cùng một giòng giống, cùng một nước.
3. ★ Tương phản: "dị tộc" 異族.
2. Chỉ người cùng một giòng giống, cùng một nước.
3. ★ Tương phản: "dị tộc" 異族.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng một bọc. Chỉ anh em cùng cha cùng mẹ — Chỉ người cùng một giòng giống, cùng một nước.
▸ Từng từ: 同 胞
胞弟 bào đệ
Từ điển trích dẫn
1. Em trai ruột. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Giá Hình Đức Toàn tuy hệ Hình phu nhân chi bào đệ, khước cư tâm hành sự đại bất tương đồng, chỉ tri cật tửu đổ tiền, miên hoa túc liễu vi lạc" 這邢德全雖係邢夫人之胞弟, 卻居心行事大不相同, 只知吃酒賭錢, 眠花宿柳為樂 (Đệ thất thập ngũ hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Em trai ruột.
▸ Từng từ: 胞 弟