-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
聼者
thính giả
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người nghe.
▸ Từng từ:
聼
者
聼覺
thính giác
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sự biết bằng cách nghe.
▸ Từng từ:
聼
覺
聼訟
thính tụng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghe kiện cáo để xét xử.
▸ Từng từ:
聼
訟