聼 - thính
聼者 thính giả

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người nghe.

▸ Từng từ:
聼覺 thính giác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự biết bằng cách nghe.

▸ Từng từ:
聼訟 thính tụng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghe kiện cáo để xét xử.

▸ Từng từ: