hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
统 ▸ từ ghép
统 - thống
传统
truyền thống
传统
truyền thống
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền thống
▸ Từng từ:
传
统
总统
tổng thống
总统
tổng thống
giản thể
Từ điển phổ thông
tổng thống
▸ Từng từ:
总
统
正统
chính thống
正统
chính thống
giản thể
Từ điển phổ thông
chính thống, được mọi người chấp nhận
▸ Từng từ:
正
统
系统
hệ thống
系统
hệ thống
giản thể
Từ điển phổ thông
hệ thống
▸ Từng từ:
系
统
统领
thống lĩnh
统领
thống lĩnh
giản thể
Từ điển phổ thông
thống lĩnh, cai trị
▸ Từng từ:
统
领