统 - thống
传统 truyền thống

truyền thống

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền thống

▸ Từng từ:
总统 tổng thống

tổng thống

giản thể

Từ điển phổ thông

tổng thống

▸ Từng từ:
正统 chính thống

chính thống

giản thể

Từ điển phổ thông

chính thống, được mọi người chấp nhận

▸ Từng từ:
系统 hệ thống

hệ thống

giản thể

Từ điển phổ thông

hệ thống

▸ Từng từ:
统领 thống lĩnh

thống lĩnh

giản thể

Từ điển phổ thông

thống lĩnh, cai trị

▸ Từng từ: