1. Dệt sợi. ◇ Liêu sử
遼史: "Sức quốc nhân thụ tang ma, tập tổ chức"
飭國人樹桑麻,
習組織 (Thực hóa chí thượng
食貨志上) Truyền lệnh cho dân trong nước trồng dâu gai, quen dệt sợi.
2. Cấu thành, làm thành. ◇ Văn tâm điêu long
文心雕龍: "Điêu trác tình tính, tổ chức từ lệnh"
雕琢情性,
組織辭令 (Nguyên đạo
原道).
3. Đoàn thể hay cơ quan, gồm nhiều người hợp thành theo một trình tự nhất định, nhằm đạt tới mục tiêu xác định. ◎ Như: "chánh phủ tổ chức"
政府組織, "nghị hội tổ chức"
議會組織.
4. (Sinh vật học) Chỉ kết cấu cơ bản (trong sinh vật thể nhiều tế bào) kết hợp những tế bào theo một trật tự nhất định cùng sản sinh một công năng nhất định. ◎ Như: "cơ nhục tổ chức"
肌肉組織, "thần kinh tổ chức"
神經組織.
5. (Địa chất học) Chỉ chung các khối hạt nham thạch cấu thành hoặc kết tinh cùng quan hệ xếp đặt của chúng. § Cũng gọi là "kết cấu"
結構.
Kết tơ dệt lụa, ý nói sắp đặt kết hợp lại.