組 - tổ
小組 tiểu tổ

tiểu tổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhóm nhỏ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhóm nhỏ gồm vài ba người, nằm trong đoàn thể lớn.

▸ Từng từ:
改組 cải tổ

cải tổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cải tổ, tổ chức lại

Từ điển trích dẫn

1. Sửa đổi tổ chức hoặc thay thế nhân viên. ◎ Như: "nội các cải tổ" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sửa đổi lại cách sắp đặt công việc.

▸ Từng từ:
機組 cơ tổ

cơ tổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tổ bay, đội bay, nhóm người phụ trách một chuyến bay

▸ Từng từ:
組合 tổ hợp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lập thành từng nhóm, nối kết với nhau.

▸ Từng từ:
組員 tổ viên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người trong một nhóm nhỏ.

▸ Từng từ:
組織 tổ chức

tổ chức

phồn thể

Từ điển phổ thông

cùng nhau làm một việc gì

Từ điển trích dẫn

1. Dệt sợi. ◇ Liêu sử : "Sức quốc nhân thụ tang ma, tập tổ chức" , (Thực hóa chí thượng ) Truyền lệnh cho dân trong nước trồng dâu gai, quen dệt sợi.
2. Cấu thành, làm thành. ◇ Văn tâm điêu long : "Điêu trác tình tính, tổ chức từ lệnh" , (Nguyên đạo ).
3. Đoàn thể hay cơ quan, gồm nhiều người hợp thành theo một trình tự nhất định, nhằm đạt tới mục tiêu xác định. ◎ Như: "chánh phủ tổ chức" , "nghị hội tổ chức" .
4. (Sinh vật học) Chỉ kết cấu cơ bản (trong sinh vật thể nhiều tế bào) kết hợp những tế bào theo một trật tự nhất định cùng sản sinh một công năng nhất định. ◎ Như: "cơ nhục tổ chức" , "thần kinh tổ chức" .
5. (Địa chất học) Chỉ chung các khối hạt nham thạch cấu thành hoặc kết tinh cùng quan hệ xếp đặt của chúng. § Cũng gọi là "kết cấu" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kết tơ dệt lụa, ý nói sắp đặt kết hợp lại.

▸ Từng từ:
組長 tổ trưởng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đứng đầu một nhóm nhỏ.

▸ Từng từ:
非政府組織 phi chánh phủ tổ chức

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng Anh: NGO (Non-Governmental Organization).

▸ Từng từ:
世界貿易組織 thế giới mậu dịch tổ chức

Từ điển trích dẫn

1. The World Trade Organization.

▸ Từng từ: 貿
亞太經合組織 á thái kinh hiệp tổ chức

Từ điển phổ thông

Tổ chức hợp tác kinh tế các nước châu Á Thái Bình Dương APEC

▸ Từng từ:
綠色和平組織 lục sắc hòa bình tổ chức

Từ điển trích dẫn

1. Greenpeace.

▸ Từng từ:
無國界醫生組織 vô quốc giới y sinh tổ chức

Từ điển trích dẫn

1. Médecins Sans Frontières.

▸ Từng từ:
北大西洋公約組織 bắc đại tây dương công ước tổ chức

Từ điển phổ thông

Khối hiệp ước quân sự Bắc Đại Tây Dương NATO

▸ Từng từ: 西
國際貨幣基金組織 quốc tế hóa tệ cơ kim tổ chức

Từ điển trích dẫn

1. The International Monetary Fund.

▸ Từng từ: