hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
紡 ▸ từ ghép
紡 - phưởng
紡紗
phưởng sa
紡紗
phưởng sa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kéo sợi, kéo tơ — Thứ lụa mỏng dệt bằng tơ.
▸ Từng từ:
紡
紗
紡絲
phưởng ty
紡絲
phưởng ty
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kéo tơ tằm, từ kén tằm trong nồi nước nóng ra.
▸ Từng từ:
紡
絲
紡綢
phưởng trù
紡綢
phưởng trù
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ vải dệt bằng sợi bông.
▸ Từng từ:
紡
綢
紡車
phưởng xa
紡車
phưởng xa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái guồng quay tơ.
▸ Từng từ:
紡
車
紡績機
phưởng tích cơ
紡績機
phưởng tích cơ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Máy kéo bông sợi, cuốn sợi.
▸ Từng từ:
紡
績
機