紡 - phưởng
紡紗 phưởng sa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kéo sợi, kéo tơ — Thứ lụa mỏng dệt bằng tơ.

▸ Từng từ:
紡絲 phưởng ty

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kéo tơ tằm, từ kén tằm trong nồi nước nóng ra.

▸ Từng từ:
紡綢 phưởng trù

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ vải dệt bằng sợi bông.

▸ Từng từ:
紡車 phưởng xa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái guồng quay tơ.

▸ Từng từ:
紡績機 phưởng tích cơ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Máy kéo bông sợi, cuốn sợi.

▸ Từng từ: