1. Ngày xưa chỉ thứ bậc cao thấp của quan lại. 2. Phẩm chất thứ hạng. Như "vật hữu phẩm cấp, nhân dã hữu phẩm cấp" 物有品級, 人也有品級 vật có hạng tốt xấu, người cũng có phẩm cấp (cao đẹp hay tầm thường).
1. Đặc biệt, vượt hơn bậc thường. ◎ Như: "giá chi cầu đội thị nhất chi siêu cấp cường đội, ngận hữu quán quân tướng" 這支球隊是一支超級強隊, 很有冠軍相. 2. Thăng cấp, cất lên. 3. Nhảy bậc đi lên. ◇ Chu Quốc Trinh 朱國禎: "Chí điện diêm, siêu cấp nhi thượng" 至殿簷, 超級而上 (Dũng tràng tiểu phẩm 湧幢小品, Đông cung môn vệ 東宮門衛).
1. "Cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ" 救人一命勝造七級浮屠: Cứu mạng một người còn nhiều công đức hơn là xây chùa miếu bảy tầng cao. § Ca dao Việt Nam: Dẫu xây chín đợt phù đồ, Không bằng làm phước cứu cho một người.