粲 - sán, xán
粲者 xán giả

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người con gái đẹp.

▸ Từng từ:
粲花 xán hoa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đóa hoa tươi đẹp — Chỉ nụ cười tươi đẹp như hoa.

▸ Từng từ:
綺粲 ỷ xán

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp đẽ rực rỡ.

▸ Từng từ: