笔 - bút
毛笔 mao bút

mao bút

giản thể

Từ điển phổ thông

bút lông

▸ Từng từ:
笔名 bút danh

bút danh

giản thể

Từ điển phổ thông

bút danh

▸ Từng từ:
笔尖 bút tiêm

bút tiêm

giản thể

Từ điển phổ thông

ngòi bút

▸ Từng từ:
笔录 bút lục

bút lục

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ghi chép
2. chữ viết tay

▸ Từng từ:
笔法 bút pháp

bút pháp

giản thể

Từ điển phổ thông

bút pháp, lối viết, cách hành văn

▸ Từng từ:
笔畫 bút họa

bút họa

giản thể

Từ điển phổ thông

nét trong chữ Hán

▸ Từng từ:
笔误 bút ngộ

bút ngộ

giản thể

Từ điển phổ thông

chữ viết nhầm, viết sai

▸ Từng từ:
败笔 bại bút

bại bút

giản thể

Từ điển phổ thông

1. viết sai nét, viết nhầm, viết trệch
2. vẽ nhầm, vẽ trệch

▸ Từng từ:
钢笔 cương bút

cương bút

giản thể

Từ điển phổ thông

bút máy

▸ Từng từ: