笃 - đốc
危笃 nguy đốc

nguy đốc

giản thể

Từ điển phổ thông

ốm nặng, bệnh trầm trọng

▸ Từng từ:
敦笃 đôn đốc

đôn đốc

giản thể

Từ điển phổ thông

đôn đốc, thúc giục

▸ Từng từ: