稔 - nhẫm, nẫm
大稔 đại nẫm

Từ điển trích dẫn

1. Năm được mùa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Được mùa.

▸ Từng từ:
豐稔 phong nẫm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Được mùa. Như Phong đăng .

▸ Từng từ: