秘 - bí
便秘 tiện bí

tiện bí

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bị táo bón

▸ Từng từ: 便
神秘 thần bí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thiêng liêng khó hiểu.

▸ Từng từ:
詭秘 quỷ bí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dối trá khó hiểu, đáng nghi ngờ.

▸ Từng từ:
隩秘 áo bí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sâu xa kín đáo.

▸ Từng từ:
隱秘 ẩn bí

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là "ẩn bí" .
2. Che kín, không hiển lộ.
3. Sự tình bí mật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kín đáo, dấu kín.

▸ Từng từ: