畝 - mẫu
公畝 công mẫu

Từ điển trích dẫn

1. Lượng từ: mẫu tây, tức 100 thước vuông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mẫu tây, tức 1000 thước vuông.

▸ Từng từ: