ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
甫 - phủ
章甫 chương phủ
Từ điển trích dẫn
1. Một loại mũ lễ thời cổ, làm bằng vải đen. ◇ Luận Ngữ 論語: "Tông miếu chi sự, như hội đồng, đoan chương phủ, nguyện vi tiểu tướng yên" 宗廟之事, 如會同, 端章甫, 願為小相焉 (Tiên tiến 先進) Trong việc tế tự ở tông miếu hoặc trong hội nghị các chư hầu, (Xích tôi) mặc áo lễ huyền đoan, đội mũ chương phủ mà xin làm một tên tiểu tướng.
▸ Từng từ: 章 甫