猜 - sai, thai
猜忍 sai nhẫn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ tính tình hay nghi ngờ và độc ác.

▸ Từng từ:
猜測 sai trắc

Từ điển trích dẫn

1. Lường, liệu, suy đoán. ◇ Mao Thuẫn : "Tha hựu tri đạo chẩm dạng tại nhân môn đích mi nhãn trung sai trắc tha môn đích nội tâm đích động cơ" (Dã tường vi , Nhất cá nữ tính ).

▸ Từng từ: