ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
燕 - yên, yến
勞燕分飛 lao yến phân phi
Từ điển trích dẫn
1. Chim bách thanh và chim én phân tán bay đi. Tỉ dụ biệt li. § Nguồn gốc: ◇ Nhạc phủ thi tập 樂府詩集: "Đông phi bá lao tây phi yến, Hoàng Cô Chức Nữ thì tương kiến" 東飛伯勞西飛燕, 黃姑織女時相 (Tạp khúc ca từ bát 雜曲歌辭八, Đông phi bá lao ca 東飛伯勞歌). § "Hoàng Cô" tức là "Khiên Ngưu" 牽牛, chồng của "Chức Nữ" 織女. Xem thêm hai từ này.
▸ Từng từ: 勞 燕 分 飛