潮 - triều, trào
心潮 tâm triều

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tư tưởng tình cảm dâng lên trong lòng.

▸ Từng từ:
思潮 tư trào

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ý nghĩ của một lớp người trong một thời gian, nổi lên như nước dâng.

▸ Từng từ:
新潮 tân trào

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làn sóng mới. Phong trào mới.

▸ Từng từ:
早潮 tảo triều

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước dâng buổi sáng.

▸ Từng từ:
暗潮 ám triều

ám triều

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dòng nước ngầm dưới sông hoặc dưới biển

Từ điển trích dẫn

1. Dòng nước chảy ngầm. ◇ Dương Vạn Lí : "Ám triều dĩ đáo vô nhân hội, Chỉ hữu cao sư thức thủy ngân" , (Quá sa đầu ).
2. Tỉ dụ thế lực, sự tình nổi lên âm thầm từ từ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dòng nước chảy ngầm. Chỉ cái phong trào ngấm ngầm.

▸ Từng từ:
水潮 thủy triều

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước lên xuống hàng ngày. Đoạn trường tân thanh : » Thì cho ngọn nước thủy triều chảy xuôi «.

▸ Từng từ:
海潮 hải triều

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước lên xuống ngoài biển ( Hải triều âm.

▸ Từng từ:
潮流 triều lưu

Từ điển trích dẫn

1. Dòng nước chảy theo triều tịch () lên xuống, ngọn triều. ◇ Mai Nghiêu Thần : "Dạ lan thiên chuyển hàn, Tọa đãi triều lưu trướng" , (Hoài thượng tạp thi ) Đêm tàn trời trở lạnh, Ngồi đợi nước triều dâng.
2. Khuynh hướng thời sự, nhân tình, phong tục xã hội, v.v. ◎ Như: "truy cầu tự do, dân chủ dữ nhân quyền thị nhị thập thế kỉ đích thì đại triều lưu" , .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dòng nước lên xuống — Chỉ cái luồng tư tưởng chi phối nhiều người trong một thời.

▸ Từng từ:
紅潮 hồng triều

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ kinh nguyệt của phụ nữ.

▸ Từng từ:
退潮 thoái trào

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước ròng rút xuống — Chỉ sự suy yếu dần đi.

▸ Từng từ: 退
逆潮 nghịch triều

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Nghịch lưu .

▸ Từng từ:
風潮 phong triều

phong triều

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cũng đọc Phong trào. Chỉ một loạt những hành động giống nhau của nhiều người, nổi lên trong một thời gian ngắn, giống như cơn gió thổi tới, nước triều dâng lên. » Phong trào gặp buổi canh tân « ( Thơ cổ ).

phong trào

phồn thể

Từ điển phổ thông

phong trào

▸ Từng từ:
风潮 phong trào

phong trào

giản thể

Từ điển phổ thông

phong trào

▸ Từng từ: