1. Xinh đẹp, tươi đẹp, mĩ lệ. ◎ Như: "giá kiện y phục chân phiêu lượng, ngã nhất khán tựu hỉ hoan"
這件衣服真漂亮,
我 一看就喜歡.
2. Giỏi, hay, xuất sắc. ◇ Văn minh tiểu sử
文明小史: "Nhĩ khán ngã giá đại ca, thuyết đích thoại hà đẳng phiêu lượng"
你看我這大哥,
說的話何等漂亮 (Đệ nhị thập bát hồi).
3. Tỉ dụ thông tình đạt lí. ◎ Như: "nhĩ biệt thuyết liễu, tái thuyết tựu bất phiêu lượng liễu"
你別說了,
再說就不漂亮了.