溶 - dong, dung
溶度 dung độ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mức nóng để một chất chảy thanh nước, tức độ nóng chảy.

▸ Từng từ:
溶液 dung dịch

dung dịch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dung dịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất lỏng có chứa chất hòa than ở trong ( disolution ).

▸ Từng từ:
溶解 dung giải

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tan trong chất lỏng, hòa tan ( solvent, disolution ).

▸ Từng từ: