hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
湘 ▸ từ ghép
湘 - sương, tương
湘潭
tương đàm
湘潭
tương đàm
Từ điển trích dẫn
1. Tên huyện, ở tỉnh Hồ Nam, chỗ hai sông "Tương"
湘
và "Liên"
漣
gặp nhau.
▸ Từng từ:
湘
潭
潇湘
tiêu tương
潇湘
tiêu tương
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên một bến sông thời xưa bên Trung Quốc)
▸ Từng từ:
潇
湘
潚湘
tiêu tương
潚湘
tiêu tương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sông Tiêu và sông Tương, thuộc địa phận tỉnh Hồ Nam. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc : » Bến tiêu tương thiếp hãy trông sang «.
▸ Từng từ:
潚
湘
瀟湘
tiêu tương
瀟湘
tiêu tương
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên một bến sông thời xưa bên Trung Quốc)
▸ Từng từ:
瀟
湘