hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
测 ▸ từ ghép
测 - trắc
不测
bất trắc
不测
bất trắc
giản thể
Từ điển phổ thông
bất trắc, tai nạn
▸ Từng từ:
不
测
勘测
khám trắc
勘测
khám trắc
giản thể
Từ điển phổ thông
điều tra, nghiên cứu kỹ
▸ Từng từ:
勘
测
探测
thám trắc
探测
thám trắc
giản thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, khảo sát, quan trắc
▸ Từng từ:
探
测
推测
suy trắc
推测
suy trắc
giản thể
Từ điển phổ thông
phỏng đoán, suy đoán, ước đoán
▸ Từng từ:
推
测
揣测
sủy trắc
揣测
sủy trắc
giản thể
Từ điển phổ thông
phỏng đoán, ước chừng
▸ Từng từ:
揣
测
检测
kiểm trắc
检测
kiểm trắc
giản thể
Từ điển phổ thông
dò tìm, kiểm tra để tìm kiếm
▸ Từng từ:
检
测
步测
bộ trắc
步测
bộ trắc
giản thể
Từ điển phổ thông
bước đi từng bước
▸ Từng từ:
步
测