ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
沮 - thư, trở, tư, tự
沮喪 trở táng
Từ điển trích dẫn
1. Thất vọng, ủ ê, buồn rầu, chẳng mong muốn gì. ◇ Cựu ngũ đại sử 舊五代史: "Đế văn chư quân li tán, tinh thần trở táng, chí Vạn Thắng trấn tức mệnh toàn sư" 帝聞諸軍離散, 精神沮喪, 至萬勝鎮即命旋師 (Đường thư 唐書, Trang Tông kỉ bát 莊宗紀八) Vua nghe tin quân binh li tán, tinh thần thất vọng, đến trấn Vạn Thắng liền ra lệnh cho quân quay về.
▸ Từng từ: 沮 喪