沃 - ốc
沃土 ốc thổ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đất đai phì nhiêu.

▸ Từng từ:
沃田 ốc điền

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ruộng mầu mỡ.

▸ Từng từ:
沃美 ốc mĩ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mầu mỡ, phì nhiêu.

▸ Từng từ:
沃衍 ốc diễn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phì nhiêu, mầu mỡ.

▸ Từng từ:
沃野 ốc dã

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cánh đồng phì nhiêu.

▸ Từng từ:
沃饒 ốc nhiêu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Ốc mĩ .

▸ Từng từ:
肥沃 phì ốc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Phì nhiêu .

▸ Từng từ:
饒沃 nhiêu ốc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Béo tốt, mầu mỡ ( nói về đất tốt ).

▸ Từng từ:
科索沃 khoa tác ốc

Từ điển trích dẫn

1. (Republic of) Kosovo.

▸ Từng từ: