ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
樹 - thọ, thụ
大樹 đại thụ
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ tướng quân "Phùng Dị" 馮異 thời Đông Hán. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Mỗi sở chỉ xá, chư tướng tịnh tọa luận công, Dị thường độc bình thụ hạ, quân trung hiệu viết "Đại thụ tướng quân"" 每所止舍, 諸將並坐論功, 異常獨屏樹下, 軍中號曰"大樹將軍" (Phùng Dị truyện 馮異傳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây lớn, sống lâu năm — Chỉ người để cho mình nhờ cậy.
▸ Từng từ: 大 樹
菩提樹 bồ đề thụ
Từ điển trích dẫn
1. Một loại cây với tên khoa học là Ficus religiosa, thuộc họ Dâu tằm (l: moraceae), có nguồn gốc từ châu Á (Ấn Ðộ). Tương truyền rằng, thái tử Tất-đạt-đa Cồ Đàm (s: Siddhārtha Gautama) đã giác ngộ hoàn toàn dưới một cây bồ đề.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây thuộc giống dâu tằm, nhưng cao hơn 10 trượng, tàng cây rất to ( ficus religiosa ).
▸ Từng từ: 菩 提 樹