1. § Cũng viết là
純朴.
2. Gỗ chưa đẽo gọt. ◇ Trang Tử
莊子: "Cố thuần phác bất tàn, thục vi hi tôn?"
故純樸不殘,
孰為犧尊? (Mã đề
馬蹄) Cho nên gỗ không đẽo gọt, lấy gì làm chén cúng?
3. Thật thà, chất phác. ◇ Cát Hồng
葛洪: "Nẵng cổ thuần phác, xảo ngụy vị manh"
曩古純朴,
巧偽未萌 (Bão phác tử
抱樸子, Minh bổn
明本).
Thật thà, không trau chuốt.