樁 - chang, thung, trang
標樁 tiêu trang

tiêu trang

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái cọc mốc, cái cọc làm dấu hiệu

▸ Từng từ:
樹樁 thụ trang

thụ trang

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái gốc cây

▸ Từng từ: