槍 - sang, sanh, thương
手槍 thủ thương

thủ thương

phồn thể

Từ điển phổ thông

súng lục, súng ngắn

▸ Từng từ:
標槍 tiêu sang

tiêu sang

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái lao
2. phóng lao

tiêu thương

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái lao

▸ Từng từ:
欃槍 sàm thương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ sao chổi.

▸ Từng từ:
長槍 trường thương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây dáo dài.

▸ Từng từ: