hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
抚 ▸ từ ghép
抚 - mô, phủ
安抚
an phủ
安抚
an phủ
giản thể
Từ điển phổ thông
phủ dụ cho yên
▸ Từng từ:
安
抚
抚养
phủ dưỡng
抚养
phủ dưỡng
giản thể
Từ điển phổ thông
nuôi dưỡng, nuôi lớn
▸ Từng từ:
抚
养
抚抱
phủ bão
抚抱
phủ bão
giản thể
Từ điển phổ thông
vuốt ve, xoa, âu yếm, mơn trớn
▸ Từng từ:
抚
抱
抚摸
phủ mô
抚摸
phủ mô
giản thể
Từ điển phổ thông
vuốt ve âu yếm
▸ Từng từ:
抚
摸
爱抚
ái phủ
爱抚
ái phủ
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu thương, yêu mến
▸ Từng từ:
爱
抚