hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
戸 ▸ từ ghép
戸 - hộ
債戸
trái hộ
債戸
trái hộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người mắc nợ.
▸ Từng từ:
債
戸
園戸
viên hộ
園戸
viên hộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Viên đinh
園
丁
.
▸ Từng từ:
園
戸
奓戸
xa hộ
奓戸
xa hộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở cửa ra.
▸ Từng từ:
奓
戸
富戸
phú hộ
富戸
phú hộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà giàu — Người giàu có.
▸ Từng từ:
富
戸
煙戸
yên hộ
煙戸
yên hộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung số người, số gia đình cư ngụ tại địa phương ( vì cư ngụ ở đâu thì phải nhóm lửa nấu nướng, nên có khói ).
▸ Từng từ:
煙
戸
莊戸
trang hộ
莊戸
trang hộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Trang gia
莊
家
.
▸ Từng từ:
莊
戸
雁戸
nhạn hộ
雁戸
nhạn hộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ người dân không có nơi làm ăn nhất định, nay đây mai đó như chim nhạn.
▸ Từng từ:
雁
戸