懲 - trừng
懲戒 trừng giới

trừng giới

phồn thể

Từ điển phổ thông

kỷ luật, khiển trách, quở trách

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phạt tội để răn dạy.

▸ Từng từ:
懲治 trừng trị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Trừng phạt .

▸ Từng từ:
懲罰 trừng phạt

trừng phạt

phồn thể

Từ điển phổ thông

trừng phạt, trừng trị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trị tội, làm cho đau khổ sợ hãi để không phạm tội nữa.

▸ Từng từ: