愕 - ngạc
愕然 ngạc nhiên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ hãi thình lình — lấy làm lạ.

▸ Từng từ:
愕視 ngạc thị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhìn một cách sợ hãi, lạ lùng.

▸ Từng từ: