ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
悉 - tất
周悉 chu tất
熟悉 thục tất
Từ điển trích dẫn
1. Biết rõ, quen thuộc. ◇ Văn minh tiểu sử 文明小史: "Nhĩ lão huynh thị thư hương thế tộc, tự kỉ hựu thị cá đạo đài, quan tràng dã thục tất, tứ diện đích thanh khí dã thông" 你老兄是書香世族, 自己又是個道臺, 官場也熟悉, 四面的聲氣也通 (Đệ tam thập ngũ hồi).
2. ☆ Tương tự: "thục tập" 熟習, "thục thức" 熟識, "thục am" 熟諳.
3. ★ Tương phản: "mạch sanh" 陌生, "sanh sơ" 生疏.
2. ☆ Tương tự: "thục tập" 熟習, "thục thức" 熟識, "thục am" 熟諳.
3. ★ Tương phản: "mạch sanh" 陌生, "sanh sơ" 生疏.
▸ Từng từ: 熟 悉