1. Khác biệt rất nhiều. ◎ Như: "đại tương kính thính" 大相徑庭 hoàn toàn khác nhau, khác nhau một trời một vực. § Cũng viết là 徑廷 hay 逕庭. 2. Đi qua trong sân.
1. Khác biệt rất nhiều. ◎ Như: "đại tương kính thính" 大相徑庭 hoàn toàn khác nhau, khác nhau một trời một vực. § Cũng viết là 徑廷 hay 逕庭. 2. Đi qua trong sân.