开 - khai
伸开 thân khai

thân khai

giản thể

Từ điển phổ thông

kéo căng ra, mở căng ra

▸ Từng từ:
公开 công khai

công khai

giản thể

Từ điển phổ thông

công khai

▸ Từng từ:
劈开 phách khai

phách khai

giản thể

Từ điển phổ thông

bổ ra, bửa ra

▸ Từng từ:
召开 triệu khai

triệu khai

giản thể

Từ điển phổ thông

triệu tập, mời đến

▸ Từng từ:
展开 triển khai

triển khai

giản thể

Từ điển phổ thông

triển khai, bắt đầu thực hiện, tiến hành

▸ Từng từ:
开幂 khai mạc

khai mạc

giản thể

Từ điển phổ thông

mở màn, bắt đầu

▸ Từng từ:
张开 trương khai

trương khai

giản thể

Từ điển phổ thông

căng ra, trải ra, mở ra

▸ Từng từ:
打开 đả khai

đả khai

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh cho mở ra, đập cho mở ra

▸ Từng từ:
放开 phóng khai

phóng khai

giản thể

Từ điển phổ thông

phóng thích, giải thoát, giải phóng

▸ Từng từ:
白开水 bạch khai thủy

Từ điển phổ thông

nước đã đun sôi

▸ Từng từ: