尼 - ni, nê, nật, nặc, nệ
僧尼 tăng ni

Từ điển trích dẫn

1. Tăng : Người đàn ông xuất gia tu đạo Phật. Ni : người phụ nữ xuất gia tu đạo Phật. Tăng ni là chỉ chung các vị xuất gia tu theo đạo Phật gồm cả nam phái và nữ phái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ông sư và bà vãi.

▸ Từng từ:
印尼 ấn ni

ấn ni

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên gọi tắt của Indonesia (xem: ấn độ ni tây á 西,西)

▸ Từng từ:
尼姑 ni cô

ni cô

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ni cô, nữ sư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng chỉ nữ tu sĩ đạo Phật. Sư nữ. Bà vãi.

▸ Từng từ:
尼龍 ni long

ni long

phồn thể

Từ điển phổ thông

ni-lông

▸ Từng từ:
尼龙 ni long

ni long

giản thể

Từ điển phổ thông

ni-lông

▸ Từng từ:
悉尼 tất ni

tất ni

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành phố Sydney của Australia

▸ Từng từ:
毗尼 bì ni

Từ điển trích dẫn

1. "Bì-ni" dịch âm tiếng Phạn, nghĩa là giới luật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phiên âm từ tiếng Phạn, có nghĩa là luật lệ tu hành.

▸ Từng từ:
威尼斯 uy ni tư

Từ điển trích dẫn

1. Tên đất, là một hải khẩu ở đông bắc nước Ý, phong cảnh rất đẹp, công thương phồn thịnh. Cũng gọi là "thủy đô" . § Tiếng Ý: Venezia; tiếng Anh: Venice.

▸ Từng từ:
尼泊爾 ni bạc nhĩ

Từ điển trích dẫn

1. Tên nước (Nepal): "Ni-bạc-nhĩ vương quốc" (Kingdom of Nepal), thủ đô là "Gia-đức-mãn-đô" 滿 (Kathmandu).

▸ Từng từ:
慕尼黑 mộ ni hắc

Từ điển trích dẫn

1. Đức ngữ: München. § Thành thị Đức quốc.

▸ Từng từ:
比丘尼 tỉ khâu ni

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đàn bà xuất gia, tu theo đạo Phật.

▸ Từng từ:
肯尼亚 khẳng ni á

khẳng ni á

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Kenya

▸ Từng từ:
肯尼亞 khẳng ni á

khẳng ni á

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước Kenya

▸ Từng từ:
愛沙尼亞 ái sa ni á

Từ điển trích dẫn

1. Quốc gia thuộc Âu Châu, thủ đô là "Tháp Lâm" Tallinn (Republic of Estonia).

▸ Từng từ:
波斯尼亚 ba tư ni á

ba tư ni á

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Bosnia

▸ Từng từ:
波斯尼亞 ba tư ni á

ba tư ni á

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước Bosnia

▸ Từng từ:
印度尼西亚 ấn độ ni tây á

Từ điển phổ thông

nước Indonesia

▸ Từng từ: 西
印度尼西亞 ấn độ ni tây á

Từ điển phổ thông

nước Indonesia

▸ Từng từ: 西
拉夫桑賈尼 lạp phu tang cổ ni

Từ điển trích dẫn

1. Ayatollah Hashemi Rafsanjani.

▸ Từng từ:
阿尔巴尼亚 a nhĩ ba ni á

Từ điển phổ thông

nước Albani

▸ Từng từ:
阿爾巴尼亞 a nhĩ ba ni á

Từ điển phổ thông

nước Albani

▸ Từng từ: