寅 - dần
寅月 dần nguyệt

Từ điển trích dẫn

1. Tháng giêng âm lịch. ☆ Tương tự: "chính nguyệt" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ tháng Giêng âm lịch.

▸ Từng từ:
寅畏 dần úy

Từ điển trích dẫn

1. Kính sợ. ◇ Thư Kinh : "Nghiêm cung dần úy, thiên mệnh tự độ" , (Vô dật ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kính sợ.

▸ Từng từ: