ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
宦 - hoạn
拙宦 chuyết hoạn
Từ điển trích dẫn
1. Vụng về trong việc làm quan, không biết đua chen. Thường dùng để tự khiêm. ◇ Bạch Cư Dị 白居易: "Tự tàm chuyết hoạn thao thanh quý, Hoàn hữu si tâm phạ tố sôn" 自慚拙宦叨清貴, 還有癡心怕素飧 (Sơ bãi trung thư xá nhân 初罷中書舍人).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vụng về trong việc làm quan, không có tước vị cao, bổng lộc nhiều. Chỉ vị quan thanh liêm lương trực.
▸ Từng từ: 拙 宦