嬪 - tần
妃嬪 phi tần

phi tần

phồn thể

Từ điển phổ thông

vợ lẽ của vua

▸ Từng từ:
嬪從 tần tòng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chức nữ quan theo hầu vua trong cung.

▸ Từng từ:
貴嬪 quý tần

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một loại vợ thứ của vua.

▸ Từng từ: